TỔNG QUAN
•Cáp chậm cháy CXV/FRT được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn.
•Cáp chậm cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
•TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•IEC 60332-1,3
•BS 4066-1,3
NHẬN BIẾT LÕI
•Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương -
không băng màu.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
|
- Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
|
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
|
- Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
|
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 900C.
|
- Maximum conductor temperature for normal operation is 900C.
|
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
|
- Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 2500C.
|
- Cáp chậm cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
|
- The flame retardant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.
|
- Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
|
- The cables must self-extinguish after removing the fire source.
|
5.1 – CÁP CXV/FRT - 1 ĐẾN 4 LÕI. CXV/FRT CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn-Conductor
|
Chiều dày cách điện danh định
|
Chiều dày vỏ
danh định
Nominal thickness
of sheath
|
Đường kính tổng
gần đúng (*)
Approx. overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx. mass
|
Tiết diện
danh định
|
Kết cấu
|
Đường kính ruột dẫn
gần đúng (*)
|
Điện trở DC tối đa ở 200C
|
Nominal
area
|
Structure
|
Approx. conductor
diameter
|
Max. DC resistance at 200C
|
Nominal thickness
of insulation
|
1
Lõi
|
2
Lõi
|
3
Lõi
|
4
Lõi
|
1
Lõi
|
2
Lõi
|
3
Lõi
|
4
Lõi
|
1
Lõi
|
2
Lõi
|
3
Lõi
|
4
Lõi
|
|
core
|
core
|
core
|
core
|
core
|
core
|
core
|
core
|
core
|
core
|
core
|
core
|
|
mm2
|
N0 /mm
|
mm
|
Ω/km
|
mm
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
|
1,5
|
7/0,52
|
1,56
|
12,10
|
0,7
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
5,8
|
10,7
|
11,2
|
12,0
|
47
|
151
|
170
|
198
|
|
2,5
|
7/0,67
|
2,01
|
7,41
|
0,7
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
6,2
|
11,6
|
12,2
|
13,1
|
60
|
188
|
216
|
256
|
|
4
|
7/0,85
|
2,55
|
4,61
|
0,7
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
6,8
|
12,7
|
13,3
|
14,4
|
78
|
239
|
282
|
338
|
|
6
|
7/1,04
|
3,12
|
3,08
|
0,7
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
7,3
|
13,8
|
14,6
|
15,7
|
101
|
302
|
362
|
441
|
|
10
|
7/1,35
|
4,05
|
1,83
|
0,7
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
8,3
|
15,7
|
16,6
|
18,0
|
147
|
424
|
520
|
642
|
|
16
|
CC
|
4,75
|
1,15
|
0,7
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
9,0
|
16,3
|
17,3
|
18,9
|
203
|
460
|
615
|
787
|
|
25
|
CC
|
6,0
|
0,727
|
0,9
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
10,6
|
19,6
|
20,8
|
22,9
|
303
|
686
|
929
|
1196
|
|
35
|
CC
|
7,1
|
0,524
|
0,9
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,8
|
11,7
|
21,8
|
23,2
|
25,5
|
400
|
899
|
1230
|
1593
|
|
50
|
CC
|
8,3
|
0,387
|
1,0
|
1,4
|
1,8
|
1,8
|
1,9
|
13,1
|
24,6
|
26,2
|
29,1
|
525
|
1177
|
1622
|
2121
|
|
70
|
CC
|
9,9
|
0,268
|
1,1
|
1,4
|
1,8
|
1,9
|
2,0
|
14,9
|
28,2
|
30,3
|
33,7
|
729
|
1625
|
2273
|
2977
|
|
95
|
CC
|
11,7
|
0,193
|
1,1
|
1,5
|
2,0
|
2,0
|
2,1
|
16,9
|
32,2
|
34,4
|
38,2
|
990
|
2205
|
3077
|
4037
|
|
120
|
CC
|
13,1
|
0,153
|
1,2
|
1,5
|
2,1
|
2,1
|
2,3
|
18,5
|
35,6
|
38,1
|
42,5
|
1230
|
2748
|
3844
|
5066
|
|
150
|
CC
|
14,7
|
0,124
|
1,4
|
1,6
|
2,2
|
2,3
|
2,4
|
20,7
|
39,8
|
42,8
|
48,0
|
1517
|
3387
|
4761
|
6257
|
|
185
|
CC
|
16,4
|
0,0991
|
1,6
|
1,6
|
2,3
|
2,4
|
2,6
|
22,8
|
44,2
|
47,9
|
53,4
|
1877
|
4201
|
5923
|
7800
|
|
240
|
CC
|
18,6
|
0,0754
|
1,7
|
1,7
|
2,5
|
2,6
|
2,8
|
25,4
|
49,8
|
53,5
|
59,6
|
2436
|
5450
|
7688
|
10127
|
|
300
|
CC
|
21,1
|
0,0601
|
1,8
|
1,8
|
2,7
|
2,8
|
3,0
|
28,3
|
55,6
|
59,8
|
66,6
|
3037
|
6800
|
9596
|
12639
|
|
400
|
CC
|
24,2
|
0,0470
|
2,0
|
1,9
|
2,9
|
3,1
|
3,3
|
32,0
|
63,0
|
68,3
|
76,0
|
3861
|
8657
|
12263
|
16142
|
|
500
|
CC
|
27,0
|
0,0366
|
2,2
|
2,0
|
-
|
-
|
-
|
35,4
|
-
|
-
|
-
|
4918
|
-
|
-
|
-
|
|
630
|
CC
|
30,8
|
0,0283
|
2,4
|
2,2
|
-
|
-
|
-
|
40,0
|
-
|
-
|
-
|
6336
|
-
|
-
|
-
|
|
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.